VIETNAMESE

bột ngũ vị hương

word

ENGLISH

five-spice powder

  
NOUN

/faɪv spaɪs ˈpaʊdər/

Bột ngũ vị hương là loại gia vị gồm năm loại thảo mộc, tạo hương vị đặc trưng cho món ăn.

Ví dụ

1.

Bột ngũ vị hương phổ biến trong ẩm thực châu Á.

Five-spice powder is common in Asian cuisine.

2.

Anh ấy ướp thịt heo bằng bột ngũ vị hương.

He seasoned the pork with five-spice powder.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của powder nhé! check Starch – Tinh bột Phân biệt: Starch dùng để chỉ tinh bột từ ngũ cốc hoặc củ như ngô, khoai tây, thường dùng để làm chất kết dính trong nấu ăn hoặc công nghiệp. Ví dụ: Add a teaspoon of starch to thicken the sauce. (Thêm một thìa tinh bột để làm đặc nước sốt.) check Dust – Bột hoặc bụi mịn từ các chất Phân biệt: Dust thường chỉ các hạt nhỏ, nhẹ, có thể từ bột hoặc chất bụi bay. Trong nấu ăn, dust được dùng để chỉ hành động rắc một lớp mỏng bột hoặc đường lên bề mặt thực phẩm. Ví dụ: Dust the cake with powdered sugar before serving. (Rắc đường bột lên bánh trước khi phục vụ.)