VIETNAMESE

bột ngô

cornstarch

word

ENGLISH

corn flour

  
NOUN

/kɔːrn ˈflaʊər/

bột bắp

Bột ngô là loại bột được xay từ hạt ngô, thường dùng làm nguyên liệu nấu ăn hoặc làm bánh.

Ví dụ

1.

Bột ngô được dùng để làm đặc nước sốt.

Corn flour is used to thicken sauces.

2.

Cô ấy thêm bột ngô vào bột bánh.

She added corn flour to the cake batter.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của flour nhé! check Powder – Bột mịn từ các loại vật liệu, không chỉ riêng ngũ cốc Phân biệt: Powder chỉ bột mịn nói chung, không giới hạn ở thực phẩm mà còn có thể là mỹ phẩm, dược phẩm, hoặc hóa chất. Ví dụ: Baby powder is used to keep the skin dry. (Phấn trẻ em được dùng để giữ da khô thoáng.) check Starch – Tinh bột Phân biệt: Starch dùng để chỉ tinh bột từ ngũ cốc hoặc củ như ngô, khoai tây, thường dùng để làm chất kết dính trong nấu ăn hoặc công nghiệp. Ví dụ: Add a teaspoon of starch to thicken the sauce. (Thêm một thìa tinh bột để làm đặc nước sốt.) check Dust – Bột hoặc bụi mịn từ các chất Phân biệt: Dust thường chỉ các hạt nhỏ, nhẹ, có thể từ bột hoặc chất bụi bay. Trong nấu ăn, dust được dùng để chỉ hành động rắc một lớp mỏng bột hoặc đường lên bề mặt thực phẩm. Ví dụ: Dust the cake with powdered sugar before serving. (Rắc đường bột lên bánh trước khi phục vụ.)