VIETNAMESE

bông mộc

hoa mộc

word

ENGLISH

osmanthus

  
NOUN

/ɒzˈmæn.θəs/

sweet olive

“Bông mộc” là hoa của cây mộc, nhỏ và thơm, thường dùng làm trà hoặc làm thuốc.

Ví dụ

1.

Hoa bông mộc rất thơm.

Osmanthus flowers are fragrant.

2.

Hoa bông mộc được dùng để pha trà.

Osmanthus is used to flavor tea.

Ghi chú

Từ bông mộc là một từ vựng thuộc lĩnh vực hương liệu và thực vật học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Fragrant Flower - Hoa thơm Ví dụ: Osmanthus is valued for its fragrant blossoms. (Hoa mộc được đánh giá cao nhờ hương thơm của nó.) check Flavor teas - Tạo hương vị cho trà Ví dụ: Osmanthus flowers are commonly used to flavor teas. (Hoa mộc thường được sử dụng để tạo hương vị cho trà.) check Ornamental Plant - Cây cảnh Ví dụ: Osmanthus is a popular ornamental plant in Asian gardens. (Hoa mộc là cây cảnh phổ biến trong các khu vườn châu Á.) check Essential Oil - Tinh dầu Ví dụ: Osmanthus essential oil is used in aromatherapy for relaxation. (Tinh dầu hoa mộc được sử dụng trong liệu pháp hương thơm để thư giãn.) check Symbolic of autumn - Biểu tượng mùa thu Ví dụ: Osmanthus flowers are symbolic of autumn in Chinese culture. (Hoa mộc là biểu tượng của mùa thu trong văn hóa Trung Quốc.)