VIETNAMESE
bọn mày
các người, tụi mày
ENGLISH
you guys
/juː ɡaɪz/
y’all
"Bọn mày" là cách nói thân mật hoặc thiếu lịch sự khi chỉ người đối diện hoặc nhóm người khác.
Ví dụ
1.
Bọn mày đang làm gì vậy?
What are you guys up to?
2.
Bọn mày nên cẩn thận với thứ đó.
You guys should be careful with that.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của you guys nhé!
You lot – Các cậu
Phân biệt:
You lot thường dùng trong tiếng Anh Anh, có thể hơi suồng sã.
Ví dụ:
You lot need to be more careful next time.
(Bọn mày cần cẩn thận hơn lần sau.)
Y’all – Các bạn
Phân biệt:
Tương tự như "you all," thường dùng ở miền Nam Hoa Kỳ.
Ví dụ:
Y’all should see this movie; it’s amazing.
(Bọn mày nên xem bộ phim này; nó rất tuyệt.)
You people – Các vị
Phân biệt:
You people dùng để nói đến một nhóm người, có thể mang sắc thái trang trọng hoặc không.
Ví dụ:
You people always make the party more enjoyable.
(Bọn mày luôn làm bữa tiệc thêm vui.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết