VIETNAMESE
bơm xe
bơm lốp xe
ENGLISH
car pump
/kɑː pʌmp/
tire inflator
"Bơm xe" là thiết bị bơm khí vào lốp xe.
Ví dụ
1.
Bơm xe rất cần thiết để duy trì áp suất lốp.
The car pump is essential for maintaining tire pressure.
2.
Bơm xe nhẹ và dễ dàng mang theo.
Car pumps are lightweight and portable.
Ghi chú
Bơm xe là một từ vựng thuộc lĩnh vực dụng cụ cầm tay và phụ kiện xe. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Tire Pump - Bơm xe
Ví dụ:
A tire pump is essential for maintaining proper air pressure.
(Bơm xe rất cần thiết để duy trì áp suất lốp đúng mức.)
Bicycle Pump - Bơm xe đạp
Ví dụ:
The cyclist carried a portable bicycle pump for emergencies.
(Người đi xe đạp mang theo bơm xe đạp cầm tay cho các trường hợp khẩn cấp.)
Foot Pump - Bơm xe bằng chân
Ví dụ:
A foot pump is a convenient tool for inflating vehicle tires.
(Bơm xe bằng chân là dụng cụ tiện lợi để bơm lốp xe.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết