VIETNAMESE
bơm xe đạp
bơm lốp xe đạp
ENGLISH
bicycle pump
/ˈbaɪsɪkl pʌmp/
bike inflator
Bơm xe đạp là thiết bị bơm khí cho lốp xe đạp.
Ví dụ
1.
Bơm xe đạp nhỏ gọn và dễ sử dụng.
The bicycle pump is compact and easy to use.
2.
Bơm xe đạp rất tiện lợi cho người đi xe đạp.
Bicycle pumps are convenient for cyclists.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ bicycle khi nói hoặc viết nhé!
Bicycle tire – lốp xe đạp
Ví dụ:
The bicycle tire went flat after hitting a rock.
(Lốp xe đạp bị xì sau khi đụng phải đá.)
Bicycle chain – sên xe đạp
Ví dụ:
You should oil the bicycle chain regularly.
(Bạn nên tra dầu sên xe đạp thường xuyên.)
Bicycle brake – phanh xe đạp
Ví dụ:
He replaced the bicycle brakes for better control.
(Anh ấy thay phanh xe đạp để kiểm soát tốt hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết