VIETNAMESE
bom thư
thiết bị nổ qua thư
ENGLISH
letter bomb
/ˈlɛtə bɒm/
mail bomb
"Bom thư" là thiết bị chứa chất nổ được gửi qua đường bưu điện.
Ví dụ
1.
Bom thư là một loại vũ khí nguy hiểm trong tội phạm.
The letter bomb is a dangerous criminal weapon.
2.
Bom thư bị cấm trên toàn thế giới.
Letter bombs are banned worldwide.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ bomb nhé!
Drop a bombshell - Tiết lộ một tin tức gây sốc
Ví dụ:
She dropped a bombshell by announcing her resignation.
(Cô ấy gây sốc khi thông báo về việc từ chức.)
Go like a bomb - Thành công rực rỡ hoặc làm điều gì đó nhanh chóng
Ví dụ:
Her new book went like a bomb, selling out in just a week.
(Cuốn sách mới của cô ấy bán rất chạy, hết hàng chỉ trong một tuần.)
A ticking time bomb - Một vấn đề có khả năng bùng phát bất kỳ lúc nào
Ví dụ:
The unresolved conflict is a ticking time bomb for the company.
(Mâu thuẫn chưa được giải quyết là một quả bom hẹn giờ đối với công ty.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết