VIETNAMESE

Bom hàng

Hủy hàng, không nhận hàng, bùng hàng

word

ENGLISH

Cancel orders

  
VERB

/ˈkænsəl ˈɔːrdərz/

Abandon orders

Bom hàng là hành động đặt mua nhưng không nhận hoặc không trả tiền, gây khó khăn cho người bán.

Ví dụ

1.

Cô ấy bực bội vì khách bom hàng vào phút cuối.

She was frustrated by customers who canceled orders last minute.

2.

Bom hàng mà không báo trước là hành vi không đạo đức.

Canceling orders without notice is unethical.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Cancel khi nói hoặc viết nhé! checkCancel due to delay - Hủy đơn hàng do chậm trễ Ví dụ: She canceled the order because the delivery was delayed. (Cô ấy hủy đơn hàng vì giao hàng bị chậm.) checkCancel multiple orders - Hủy nhiều đơn hàng Ví dụ: The system allowed users to cancel multiple orders simultaneously. (Hệ thống cho phép người dùng hủy nhiều đơn hàng cùng lúc.) checkCancel at the last minute - Hủy đơn hàng vào phút cuối Ví dụ: The buyer canceled the order at the last minute, causing inconvenience. (Người mua hủy đơn hàng vào phút cuối, gây bất tiện.) checkRefund after cancellation - Hoàn tiền sau khi hủy đơn hàng Ví dụ: The company processed a refund promptly after the order cancellation. (Công ty xử lý hoàn tiền nhanh chóng sau khi đơn hàng bị hủy.)