VIETNAMESE
hơi ngạt
ngột ngạt, khó thở
ENGLISH
Slightly suffocated
/ˈslaɪtli ˈsʌfəkeɪtɪd/
Mildly breathless, Air-deprived
“Hơi ngạt” là trạng thái khó thở do thiếu không khí hoặc môi trường ngột ngạt.
Ví dụ
1.
Căn phòng hơi ngạt khi không có thông gió đúng cách.
The room felt slightly suffocated without proper ventilation.
2.
Môi trường hơi ngạt ảnh hưởng đến sự thoải mái.
Slightly suffocated environments affect comfort levels.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Slightly suffocated (dịch từ “hơi ngạt”) nhé!
A bit stuffy - Hơi bí thở
Phân biệt:
A bit stuffy là cụm thông dụng và nhẹ nhàng, đồng nghĩa với slightly suffocated trong ngữ cảnh không khí tù túng.
Ví dụ:
The room feels a bit stuffy — can we open a window?
(Phòng hơi ngạt — mở cửa sổ được không?)
Slightly breathless - Hơi khó thở
Phân biệt:
Slightly breathless là cách nói trang trọng, thường dùng trong mô tả thể chất – tương đương slightly suffocated.
Ví dụ:
I felt slightly breathless after walking up the stairs.
(Tôi hơi ngạt khi leo hết cầu thang.)
A little choked - Hơi bị nghẹt
Phân biệt:
A little choked là cụm mô tả nhẹ cảm giác ngạt thở hoặc xúc động – gần nghĩa với slightly suffocated.
Ví dụ:
The smoke made me a little choked.
(Khói làm tôi hơi ngạt một chút.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết