VIETNAMESE
bốc thăm chia bảng
ENGLISH
draw
/drɔ/
Bốc thăm chia bảng là một phương pháp phân chia ngẫu nhiên các đội thi đấu vào các bảng khác nhau trước khi bắt đầu một giải đấu. Mục tiêu là đảm bảo tính công bằng và tạo sự hấp dẫn cho giải đấu.
Ví dụ
1.
Lễ bốc thăm chia bảng World Cup sẽ được tổ chức vào tháng sau.
The draw for the World Cup will be held next month.
2.
Việc bốc thăm chia bảng cho giải đấu sẽ xác định các đội nào sẽ thi đấu với nhau ở vòng bảng.
The draw for the tournament will determine which teams will compete against each other in the group stage.
Ghi chú
Draw là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Draw nhé!
Nghĩa 1: Động từ chỉ hành động vẽ hoặc tạo hình bằng bút, bút chì, hoặc các công cụ vẽ khác.
Ví dụ:
She loves to draw landscapes in her sketchbook.
(Cô ấy thích vẽ phong cảnh trong sổ phác thảo của mình.)
Nghĩa 2: Động từ chỉ hành động rút ra hoặc lấy ra từ một nguồn.
Ví dụ:
He drew a knife from his belt.
(Anh ta rút con dao từ thắt lưng.)
Nghĩa 3: Động từ chỉ hành động thu hút hoặc lôi cuốn sự chú ý.
Ví dụ:
The performance drew a large crowd.
(Buổi biểu diễn đã thu hút một đám đông lớn.)
Nghĩa 4: Động từ chỉ hành động rút tiền từ tài khoản ngân hàng.
Ví dụ:
She went to the bank to draw some money.
(Cô ấy đến ngân hàng để rút một ít tiền.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết