VIETNAMESE
Bọc lại
Bao lại, che lại
ENGLISH
Rewrap
/ˌriːˈræp/
Cover again, repackage
Bọc lại là hành động bao bọc một vật bằng lớp bảo vệ mới.
Ví dụ
1.
Cô ấy bọc lại món quà bằng giấy màu sặc sỡ.
She rewrapped the gift in colorful paper.
2.
Anh ấy bọc lại cuốn sách để tránh hư hại.
He rewrapped the book to protect it from damage.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Rewrap khi nói hoặc viết nhé!
Rewrap neatly - Bọc lại gọn gàng
Ví dụ:
He rewrapped the package neatly to make it look presentable.
(Anh ấy bọc lại gói hàng để trông gọn gàng hơn.)
Rewrap in (materials) - Bọc lại bằng (vật liệu)
Ví dụ:
She rewrapped the leftovers in foil to keep them fresh.
(Cô ấy bọc lại thức ăn thừa bằng giấy bạc để giữ tươi.)
Rewrap and label - Bọc lại và dán nhãn
Ví dụ:
The warehouse staff rewrapped and labeled the damaged goods.
(Nhân viên kho bọc lại và dán nhãn hàng hóa bị hỏng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết