VIETNAMESE

thông tin liên lạc

thông tin giao tiếp

word

ENGLISH

Contact information

  
NOUN

/ˈkɒntækt ˌɪnfəˈmeɪʃən/

communication details

“Thông tin liên lạc” là dữ liệu giúp kết nối hoặc giao tiếp với cá nhân hoặc tổ chức.

Ví dụ

1.

Vui lòng cập nhật thông tin liên lạc trong hệ thống của chúng tôi.

Please update your contact information in our system.

2.

Thông tin liên lạc đảm bảo giao tiếp liền mạch.

Contact information ensures seamless communication.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Contact information nhé! check Communication details – Chi tiết giao tiếp Phân biệt: Communication details thường bao gồm số điện thoại, email hoặc địa chỉ để liên hệ. Ví dụ: Communication details are necessary for effective correspondence. (Chi tiết giao tiếp là cần thiết để liên lạc hiệu quả.) check Personal contact data – Dữ liệu liên lạc cá nhân Phân biệt: Personal contact data tập trung vào thông tin liên lạc cá nhân, không dùng cho doanh nghiệp. Ví dụ: Please ensure your personal contact data is up to date. (Vui lòng đảm bảo rằng dữ liệu liên lạc cá nhân của bạn đã được cập nhật.) check Contact details – Chi tiết liên lạc Phân biệt: Contact details là cách gọi phổ biến hơn, bao gồm các phương tiện liên hệ như điện thoại và email. Ví dụ: The form asks for your contact details including phone and email. (Biểu mẫu yêu cầu chi tiết liên lạc của bạn, bao gồm số điện thoại và email.)