VIETNAMESE
bộ tụ điện ăng ten
tụ điện tín hiệu
ENGLISH
antenna capacitor
/ænˈtɛnə kəˈpæsɪtər/
tuning capacitor
"Bộ tụ điện ăng ten" là thiết bị giúp điều chỉnh tín hiệu cho ăng ten.
Ví dụ
1.
Bộ tụ điện ăng ten tối ưu hóa việc nhận tín hiệu.
The antenna capacitor optimizes the signal reception.
2.
Bộ tụ điện ăng ten cải thiện độ rõ của tín hiệu.
The antenna capacitor enhances radio clarity.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Capacitor nhé!
Capacitate (Verb) - Làm cho đủ sức chứa, cung cấp khả năng
Ví dụ:
The capacitor capacitates the antenna for signal stability.
(Tụ điện cung cấp khả năng cho ăng-ten để đảm bảo tín hiệu ổn định.)
Capacitance (Noun) - Điện dung
Ví dụ:
The capacitance of the capacitor determines its efficiency.
(Điện dung của tụ điện quyết định hiệu suất của nó.)
Capacitive (Adjective) - Thuộc về điện dung
Ví dụ:
The capacitive properties enhance the antenna's performance.
(Tính chất điện dung cải thiện hiệu suất của ăng-ten.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết