VIETNAMESE

bộ trống

dàn trống

word

ENGLISH

drum kit

  
NOUN

/drʌm kɪt/

percussion set

Bộ trống là tập hợp các loại trống và chũm chọe, được chơi cùng nhau trong các bản nhạc để tạo nhịp điệu.

Ví dụ

1.

Tay trống chơi một nhịp nhanh trên bộ trống trong buổi biểu diễn.

The drummer played a fast rhythm on the drum kit during the performance.

2.

Bộ trống thêm năng lượng và sự phấn khích cho bài hát rock.

The drum kit added energy and excitement to the rock song.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của drum kit nhé! check Percussion set – Tập hợp các nhạc cụ gõ Phân biệt: Percussion set có thể bao gồm nhiều loại nhạc cụ gõ hơn drum kit, không chỉ giới hạn trong trống. Ví dụ: The orchestra's percussion set included timpani and snare drums. (Bộ gõ của dàn nhạc bao gồm trống timpani và trống snare.) check Drum set – Một bộ trống Phân biệt: Drum set tương đương với drum kit, nhưng phổ biến hơn ở Mỹ. Ví dụ: He plays the drum set in a rock band. (Anh ấy chơi bộ trống trong một ban nhạc rock.) check Rhythm section – Nhóm nhạc cụ tạo nền nhịp điệu cho một bài hát, bao gồm trống, bass và keyboard Phân biệt: Rhythm section rộng hơn drum kit, vì nó bao gồm cả guitar bass hoặc piano để giữ nhịp điệu. Ví dụ: The rhythm section kept the groove steady throughout the song. (Nhóm nhạc giữ nhịp điệu ổn định xuyên suốt bài hát.) check Snare drum – Một loại trống có âm thanh sắc và rõ Phân biệt: Snare drum là một phần của drum kit, không phải toàn bộ bộ trống. Ví dụ: The drummer hit the snare drum to accentuate the beat. (Tay trống đánh vào trống snare để nhấn mạnh nhịp điệu.)