VIETNAMESE
bộ thắng
hệ thống phanh
ENGLISH
brake system
/breɪk ˈsɪstəm/
braking mechanism
"Bộ thắng" là hệ thống phanh giúp dừng hoặc giảm tốc độ phương tiện.
Ví dụ
1.
Bộ thắng đảm bảo phương tiện dừng an toàn.
The brake system ensures the vehicle stops safely.
2.
Bộ thắng cần được bảo trì thường xuyên.
The brake system needs routine maintenance.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ brake nhé!
Put the brakes on - Làm chậm lại hoặc ngừng một hoạt động
Ví dụ:
The company had to put the brakes on expansion due to financial issues.
(Công ty phải dừng việc mở rộng do vấn đề tài chính.)
Step on the brakes - Dừng hoặc giảm tốc độ nhanh chóng
Ví dụ:
They stepped on the brakes when the project started exceeding the budget.
(Họ đã giảm tốc độ dự án khi bắt đầu vượt ngân sách.)
Hit the brakes - Ngừng ngay lập tức
Ví dụ:
We need to hit the brakes on this plan before it gets out of control.
(Chúng ta cần ngừng kế hoạch này ngay trước khi nó vượt ngoài tầm kiểm soát.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết