VIETNAMESE
bỏ tay xuống
hạ tay xuống
ENGLISH
put your hands down
/pʊt jɔːr hændz daʊn/
lower your hands
“Bỏ tay xuống” là một cụm từ yêu cầu ai đó hạ tay xuống, thường dùng trong tình huống ra lệnh.
Ví dụ
1.
Bỏ tay xuống và bình tĩnh.
Put your hands down and stay calm.
2.
Viên sĩ quan ra lệnh anh ta bỏ tay xuống.
The officer ordered him to put his hands down.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ put khi nói hoặc viết nhé!
put on – mặc vào / trình diễn / bật lên
Ví dụ:
He put on his jacket and left.
(Anh ấy mặc áo khoác rồi rời đi)
put off – trì hoãn
Ví dụ:
We had to put off the meeting until Friday.
(Chúng tôi phải hoãn cuộc họp đến thứ Sáu)
put up with sb/sth – chịu đựng ai / điều gì
Ví dụ:
I can’t put up with this noise anymore.
(Tôi không thể chịu đựng được tiếng ồn này nữa)
put out – dập tắt (lửa) / phát hành
Ví dụ:
Firefighters put out the fire quickly.
(Lính cứu hỏa đã dập tắt đám cháy nhanh chóng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết