VIETNAMESE

bó tay

bất lực, chịu thua

word

ENGLISH

at one's wits' end

  
PHRASE

/æt wʌnz wɪts ɛnd/

helpless, desperate

Thành ngữ biểu thị sự bất lực, không thể làm gì được.

Ví dụ

1.

Tôi bó tay với ông hàng xóm ồn ào này rồi.

I’m at my wits’ end with this noisy neighbor.

2.

Cô ấy bó tay khi cố sửa lỗi đó.

She was at her wits’ end trying to fix the error.

Ghi chú

Bó tay là một thành ngữ thể hiện sự bất lực, không còn cách nào giải quyết vấn đề. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự bất lực và hết cách này nhé! check At one’s wits’ end – Hết cách, không biết phải làm gì Ví dụ: I’m at my wits’ end with this computer—it keeps crashing! (Tôi bó tay với cái máy tính này rồi – nó cứ sập hoài!) check Throw in the towel – Bó tay, từ bỏ Ví dụ: After years of struggling, he finally threw in the towel. (Sau nhiều năm vật lộn, cuối cùng anh ấy cũng đành buông xuôi.) check Hands are tied – Bị bó tay, không thể làm gì Ví dụ: I want to help, but my hands are tied by company policy. (Tôi muốn giúp nhưng bị chính sách công ty trói tay.)