VIETNAMESE
bộ phận giảm thanh
thiết bị giảm tiếng ồn
ENGLISH
muffler
/ˈmʌflə/
silencer
"Bộ phận giảm thanh" là thiết bị giảm tiếng ồn của động cơ hoặc hệ thống máy móc.
Ví dụ
1.
Bộ phận giảm thanh giảm tiếng ồn của động cơ một cách hiệu quả.
The muffler reduces engine noise effectively.
2.
Bộ phận giảm thanh rất cần thiết cho hoạt động yên tĩnh.
The muffler is essential for quieter operations.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ muffler nhé!
Muffle (verb) - Làm giảm âm, làm dịu
Ví dụ:
The muffler muffles the engine noise effectively.
(Bộ giảm thanh làm dịu tiếng ồn của động cơ một cách hiệu quả.)
Muffling (noun) - Sự làm giảm âm
Ví dụ:
The muffling of sound is crucial in noisy environments.
(Việc giảm âm là rất quan trọng trong môi trường ồn ào.)
Muffled (adjective) - Đã được làm dịu âm
Ví dụ:
The muffled noise was barely audible.
(Tiếng ồn đã được làm dịu hầu như không nghe thấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết