VIETNAMESE
bộ nhớ kết hợp
bộ lưu trữ hỗn hợp
ENGLISH
hybrid memory
/ˈhaɪbrɪd ˈmɛməri/
combined memory
"Bộ nhớ kết hợp" là sự kết hợp của hai loại bộ nhớ để tối ưu hóa hiệu suất.
Ví dụ
1.
Bộ nhớ kết hợp kết hợp tốc độ và dung lượng một cách hiệu quả.
Hybrid memory combines speed and capacity effectively.
2.
Bộ nhớ kết hợp lý tưởng cho các hệ thống tiên tiến.
Hybrid memory is ideal for advanced systems.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Hybrid nhé!
Hybrid (Adjective) - Lai, kết hợp
Ví dụ:
The hybrid memory combines RAM and storage features.
(Bộ nhớ lai kết hợp các tính năng của RAM và lưu trữ.)
Hybridization (Noun) - Sự lai tạo, kết hợp
Ví dụ:
Hybridization of memory types enhances performance.
(Sự lai tạo các loại bộ nhớ cải thiện hiệu suất.)
Hybridized (Adjective) - Đã được lai tạo
Ví dụ:
The hybridized system optimizes speed and efficiency.
(Hệ thống lai tạo tối ưu hóa tốc độ và hiệu quả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết