VIETNAMESE

mồ ma

thời sinh thời, lúc còn sống

word

ENGLISH

lifetime of the deceased

  
NOUN

/ˈlaɪf.taɪm əv ðə dɪˈsiːst/

past life, former days

“Mồ ma” là thuật ngữ chỉ thời kỳ còn sống của một người nào đó đã qua đời từ lâu, thường được dùng trong ngữ cảnh hoài niệm.

Ví dụ

1.

Những câu chuyện về mồ ma thường nêu bật những thành tựu của họ.

Stories about the lifetime of the deceased often highlight their achievements.

2.

Nhớ lại mồ ma của người đã khuất giúp bảo tồn di sản gia đình.

Remembering the lifetime of the deceased helps preserve family heritage.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lifetime of the Deceased nhé! check Earthly Life - Cuộc sống trần thế Phân biệt: Earthly Life tập trung vào khoảng thời gian một người sống trên trần gian, đối lập với thế giới tâm linh. Ví dụ: He was known for his kindness throughout his earthly life. (Ông ấy nổi tiếng vì lòng nhân hậu trong suốt cuộc đời trần thế của mình.) check Past Existence - Sự tồn tại trong quá khứ Phân biệt: Past Existence mang ý nghĩa hoài niệm về cuộc đời của một người sau khi họ qua đời. Ví dụ: The villagers often talked about his past existence with great admiration. (Dân làng thường kể về cuộc đời trong quá khứ của ông ấy với sự ngưỡng mộ.) check Time Among the Living - Thời gian còn sống Phân biệt: Time Among the Living mô tả khoảng thời gian mà một người đã sống trước khi qua đời. Ví dụ: During his time among the living, he helped many people in need. (Trong thời gian còn sống, ông ấy đã giúp đỡ nhiều người gặp khó khăn.) check Mortal Years - Những năm tháng làm người Phân biệt: Mortal Years nhấn mạnh đến tính hữu hạn của đời người, thường được dùng trong văn chương hoặc các bài điếu văn. Ví dụ: His mortal years were filled with love and wisdom. (Những năm tháng làm người của ông ấy tràn đầy tình yêu thương và trí tuệ.)