VIETNAMESE

bờ kè

đê

ENGLISH

embankment

  
NOUN

/ɛmˈbæŋkmənt/

bank

Bờ kè là dạng công trình bảo vệ bờ sông, bờ biển khỏi tác động xói lở gây ra bởi dòng chảy và sóng.

Ví dụ

1.

Các chủ sở hữu tài nguyên biết tầm quan trọng của kè để bảo vệ đất đai của họ.

The resource owners knows the importance of embankments to protect their lands.

2.

Nam sinh bị ném qua bờ kè ở trường mới vừa hoàn thành một mô tả chi tiết về vết thương của mình.

The schoolboy who was thrown over the embankment at his new school has just finished an extensive description of his injuries.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với Embankment nhé!

Levee: một loại đê, thường là đất, được xây để kiểm soát lưu lượng nước hoặc để bảo vệ một khu vực trước nguy cơ lụt lội (Ví dụ: Đập phụ bên sông được xây dựng để bảo vệ các khu dân cư.) (The levee alongside the river is built to protect the residential areas.)

Dyke: một công trình đất đắp để ngăn chặn nước biển hoặc dòng sông (Ví dụ: Dãy đê cát được xây dựng để bảo vệ đất đai trước sóng biển.) (The sand dyke is constructed to protect the land from sea waves.)

Dike: một cái đê, thường là dùng để chia cắt hoặc làm khô đất (Ví dụ: Cánh đất cao đã được xây để chia cắt khu vực nông nghiệp.) (The dike has been built to divide the agricultural area.)

Barrier: một cấu trúc được xây dựng để ngăn chặn hoặc hạn chế sự di chuyển của một thứ gì đó, như nước hoặc gió (Ví dụ: Bức tường chắn làm giảm tiếng ồn từ đường phố.) (The noise barrier reduces the noise from the street.)