VIETNAMESE

kẻ khủng bố

word

ENGLISH

terrorist

  
NOUN

/ˈtɛrərɪst/

Kẻ khủng bố là người thực hiện các hành vi bạo lực hoặc đe dọa để gây ra sợ hãi và đạt được mục đích chính trị hoặc tôn giáo.

Ví dụ

1.

Hành động của kẻ khủng bố đã gây ra nỗi sợ hãi và rối loạn rộng rãi.

The terrorist’s actions caused widespread fear and disruption.

2.

Kẻ khủng bố đã nhận trách nhiệm về vụ đánh bom ở trung tâm thành phố.

The terrorist claimed responsibility for the bombing in the city center.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của terrorist nhé! check Extremist – Kẻ cực đoan Phân biệt: Extremist mô tả người có quan điểm chính trị hoặc tôn giáo cực đoan, nhưng không nhất thiết phải sử dụng bạo lực như terrorist. Ví dụ: The extremist group spread dangerous ideologies. (Nhóm cực đoan này truyền bá các tư tưởng nguy hiểm.) check Radical – Người theo chủ nghĩa cực đoan Phân biệt: Radical chỉ người ủng hộ các thay đổi mạnh mẽ về chính trị hoặc xã hội, có thể ôn hòa hoặc bạo lực. Ví dụ: Some radicals use peaceful protests, while others resort to violence. (Một số người theo chủ nghĩa cực đoan sử dụng biểu tình ôn hòa, trong khi những người khác lại dùng bạo lực.) check Militant – Kẻ chiến đấu vì lý tưởng Phân biệt: Militant là người sử dụng vũ lực hoặc đe dọa để thúc đẩy lý tưởng của mình, nhưng có thể không nhắm đến dân thường như terrorist. Ví dụ: The militant group launched an attack on government forces. (Nhóm vũ trang đã tấn công lực lượng chính phủ.) check Insurgent – Kẻ nổi loạn, phản loạn Phân biệt: Insurgent mô tả người tham gia vào một cuộc nổi dậy hoặc kháng chiến chống chính phủ, nhưng không nhất thiết phải sử dụng khủng bố. Ví dụ: The insurgents took control of several cities. (Những kẻ nổi loạn đã kiểm soát một số thành phố.)