VIETNAMESE

bõ già

người giúp việc già

word

ENGLISH

old caretaker

  
NOUN

/oʊld ˈkɛərˌteɪkər/

elder servant

"Bõ già" là người lớn tuổi làm công việc giúp việc trong gia đình, thường được kính trọng.

Ví dụ

1.

Bõ già đã ở cùng gia đình nhiều thập kỷ.

The old caretaker has been with the family for decades.

2.

Lũ trẻ thích nghe những câu chuyện của bõ già.

The children loved listening to the old caretaker’s stories.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của old caretaker nhé! check Custodian – Người trông coi Phân biệt: Custodian tập trung vào việc chăm sóc tài sản hoặc cơ sở vật chất. Ví dụ: The old caretaker served as a custodian for the mansion. (Bõ già làm người trông coi cho căn biệt thự.) check Guardian – Người bảo vệ Phân biệt: Guardian nhấn mạnh vào vai trò bảo vệ tài sản hoặc con người. Ví dụ: The old caretaker acted as a guardian for the estate. (Bõ già đóng vai trò bảo vệ cho tài sản.) check Groundskeeper – Người chăm sóc khuôn viên Phân biệt: Groundskeeper tập trung vào việc duy trì các khu vực ngoài trời. Ví dụ: The old caretaker worked as a groundskeeper in his later years. (Bõ già làm công việc chăm sóc khuôn viên trong những năm cuối đời.)