VIETNAMESE

Giả bộ

giả vờ

word

ENGLISH

Pretend

  
VERB

/prɪˈtɛnd/

Feign

Giả bộ là hành động giả vờ làm điều gì đó để đánh lừa người khác.

Ví dụ

1.

Cô ấy giả bộ ngủ khi bố mẹ vào phòng.

She pretended to be asleep when her parents entered.

2.

Đừng giả bộ biết nếu bạn không biết.

Don’t pretend to know if you don’t.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Pretend khi nói hoặc viết nhé! checkPretend to do something - Giả vờ làm gì đó Ví dụ: He pretended to be asleep. (Anh ấy giả vờ ngủ.) checkPretend that + clause - Giả vờ rằng điều gì đó là sự thật Ví dụ: She pretended that she didn't see me. (Cô ấy giả vờ không nhìn thấy tôi.) checkPretend as if + clause - Giả vờ như điều gì đó đã xảy ra Ví dụ: They pretended as if they knew nothing. (Họ giả vờ như không biết gì.) checkPretend not to do something - Giả vờ không làm điều gì Ví dụ: He pretended not to hear her question. (Anh ấy giả vờ không nghe câu hỏi của cô ấy.)