VIETNAMESE
bờ dốc
Sườn dốc
ENGLISH
Slope
/sloʊp/
Incline
Bờ dốc là phần đất nghiêng, thường nối liền với mặt nước.
Ví dụ
1.
Bờ dốc dẫn xuống bờ sông.
The slope leads down to the riverbank.
2.
Bờ dốc cao được phủ đầy cỏ.
The steep slope is covered with grass.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của slope nhé!
Incline - Độ nghiêng
Phân biệt:
Incline là phần đất nghiêng, giống slope, nhưng thường nhấn mạnh độ nghiêng cụ thể và đôi khi dùng trong kỹ thuật hoặc giao thông.
Ví dụ:
The road has a steep incline near the hill.
(Con đường có một độ nghiêng dốc gần ngọn đồi.)
Gradient - Độ dốc
Phân biệt:
Gradient là mức độ nghiêng của đất, tương tự slope, nhưng mang tính khoa học hơn, thường dùng để đo lường hoặc mô tả địa hình.
Ví dụ:
The gradient of the path made hiking difficult.
(Độ dốc của con đường khiến việc đi bộ trở nên khó khăn.)
Declivity - Dốc xuống
Phân biệt:
Declivity là phần đất nghiêng xuống, giống slope, nhưng nhấn mạnh hướng xuống dưới và thường ít được dùng trong ngôn ngữ thông thường.
Ví dụ:
The declivity leads to the river below.
(Dốc xuống dẫn đến con sông phía dưới.)
Slant - Mặt nghiêng
Phân biệt:
Slant là bề mặt nghiêng, tương tự slope, nhưng thường áp dụng cho vật thể nhỏ hơn hoặc mang tính hình ảnh, ít liên quan đến địa hình lớn.
Ví dụ:
The roof has a slight slant to shed rain.
(Mái nhà có một mặt nghiêng nhẹ để thoát nước mưa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết