VIETNAMESE

bộ định vị

thiết bị định vị

word

ENGLISH

positioning system

  
NOUN

/pəˈzɪʃənɪŋ ˈsɪstəm/

navigation device

"Bộ định vị" là thiết bị xác định vị trí hoặc điều hướng cho các phương tiện hoặc thiết bị.

Ví dụ

1.

Bộ định vị cung cấp dữ liệu vị trí chính xác.

The positioning system provides accurate location data.

2.

Bộ định vị cải thiện điều hướng.

The positioning system enhances navigation.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ positioning nhé! Position (verb) - Định vị, đặt vào vị trí Ví dụ: The system positions the device with high accuracy. (Hệ thống định vị thiết bị với độ chính xác cao.) Positioning (noun) - Vị trí, sự định vị Ví dụ: The positioning system ensures precise alignment. (Hệ thống định vị đảm bảo căn chỉnh chính xác.) Positioned (adjective) - Đã được định vị Ví dụ: The positioned components were ready for assembly. (Các bộ phận đã được định vị sẵn sàng để lắp ráp.)