VIETNAMESE
bộ điều khiển trung tâm
bộ điều hành chính
ENGLISH
central controller
/ˈsɛntrəl kənˈtrəʊlə/
main hub
"Bộ điều khiển trung tâm" là thiết bị điều khiển các chức năng chính của một hệ thống.
Ví dụ
1.
Bộ điều khiển trung tâm quản lý tất cả các thiết bị kết nối.
The central controller manages all connected devices.
2.
Bộ điều khiển trung tâm làm đơn giản hóa hoạt động.
The central controller simplifies operations.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Controller nhé!
Control (Verb) - Điều khiển, kiểm soát
Ví dụ:
The controller controls all connected devices centrally.
(Bộ điều khiển kiểm soát tất cả các thiết bị được kết nối từ trung tâm.)
Controller (Noun) - Bộ điều khiển, người kiểm soát
Ví dụ:
The central controller simplifies operations.
(Bộ điều khiển trung tâm đơn giản hóa các hoạt động.)
Controlled (Adjective) - Được điều khiển
Ví dụ:
The controlled system is highly efficient.
(Hệ thống được điều khiển rất hiệu quả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết