VIETNAMESE

Điều hòa trung tâm

Hệ thống điều hòa tổng thể

word

ENGLISH

Central air

  
NOUN

/ˈsɛntrəl ɛər/

Central cooling system

Điều hòa trung tâm là hệ thống điều hòa được thiết kế để phục vụ toàn bộ tòa nhà hoặc không gian rộng.

Ví dụ

1.

Hệ thống điều hòa trung tâm làm mát toàn bộ tòa nhà một cách hiệu quả.

The central air system efficiently cools the entire building.

2.

Văn phòng được làm mát bởi hệ thống điều hòa trung tâm.

The office is cooled by central air.

Ghi chú

Điều hòa trung tâm là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và hệ thống HVAC. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Ductwork - Hệ thống ống dẫn Ví dụ: Ductwork maintenance is important for efficient air circulation. (Bảo trì hệ thống ống dẫn rất quan trọng để lưu thông không khí hiệu quả.) check Air handler - Thiết bị xử lý không khí Ví dụ: The air handler filters and distributes the air evenly. (Thiết bị xử lý không khí lọc và phân phối không khí đều đặn.) check Zone control - Kiểm soát vùng Ví dụ: Zone control systems allow for personalized comfort in each room. (Hệ thống kiểm soát vùng cho phép điều chỉnh nhiệt độ theo ý thích từng phòng.) check Compressor - Máy nén Ví dụ: The compressor is the heart of the cooling system. (Máy nén là trái tim của hệ thống làm mát.)