VIETNAMESE

Bo cạnh

bo tròn, bo góc

word

ENGLISH

Round

  
VERB

/raʊnd/

smooth, curved

Bo cạnh là thao tác làm tròn các cạnh sắc hoặc góc nhọn.

Ví dụ

1.

Họ đã bo cạnh bàn để đảm bảo an toàn.

They rounded the edges of the table for safety.

2.

Phần mềm cho phép bạn bo cạnh các góc của hình dạng.

The software allows you to round the corners of the shape.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Round nhé! check Circular - Có hình tròn hoặc hình cầu Phân biệt: Circular mô tả một vật có hình tròn hoàn chỉnh. Ví dụ: The table has a circular design. (Chiếc bàn có thiết kế hình tròn.) check Curved - Cong hoặc uốn lượn Phân biệt: Curved mô tả một vật không hoàn toàn tròn mà có đường cong nhẹ. Ví dụ: The curved edges of the furniture make it safer for children. (Các cạnh cong của đồ nội thất làm cho nó an toàn hơn cho trẻ em.) check Oval - Hình bầu dục Phân biệt: Oval mô tả một hình dạng có hình elip hoặc bầu dục. Ví dụ: The mirror has an oval frame. (Chiếc gương có khung hình bầu dục.) check Arched - Hình vòng cung Phân biệt: Arched mô tả một vật có hình dạng cong theo dạng cung. Ví dụ: The bridge has an arched structure. (Cây cầu có kết cấu hình vòng cung.) check Spherical - Hình cầu, thường dùng trong khoa học hoặc hình học Phân biệt: Spherical mô tả vật có hình cầu ba chiều. Ví dụ: The Earth is roughly spherical in shape. (Trái đất có hình dạng gần như hình cầu.)