VIETNAMESE

bình xịt muỗi

bình chống muỗi

word

ENGLISH

mosquito spray

  
NOUN

/məˈskiːtəʊ spreɪ/

insect repellent

"Bình xịt muỗi" là dụng cụ chứa dung dịch để xua đuổi hoặc diệt muỗi.

Ví dụ

1.

Bình xịt muỗi giúp đuổi côn trùng hiệu quả.

The mosquito spray keeps the insects away effectively.

2.

Cô ấy đã mua bình xịt muỗi cho các chuyến cắm trại.

She bought a mosquito spray for camping trips.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ spray nhé! check Spray and pray - Làm điều gì đó không có kế hoạch rõ ràng, thường hy vọng kết quả tốt sẽ đến Ví dụ: Their advertising campaign was more like spray and pray rather than a targeted approach. (Chiến dịch quảng cáo của họ giống như làm không có kế hoạch, hy vọng kết quả tốt hơn là cách tiếp cận có mục tiêu.) check Spray it on thick - Khen ngợi hoặc tâng bốc một cách thái quá Ví dụ: He sprayed it on thick about her cooking skills. (Anh ấy khen ngợi quá mức về tài nấu ăn của cô ấy.)