VIETNAMESE
bình sạc điện
pin sạc
ENGLISH
rechargeable battery
/rɪˈʧɑːrdʒəbl ˈbætəri/
reusable battery
"Bình sạc điện" là thiết bị để lưu trữ và sạc lại năng lượng điện.
Ví dụ
1.
Bình sạc điện cung cấp năng lượng cho quạt cầm tay.
The rechargeable battery powers the portable fan.
2.
Anh ấy thích sử dụng bình sạc điện để tiết kiệm chi phí.
He prefers using rechargeable batteries to save costs.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ rechargeable nhé!
Recharge (verb) - Sạc lại
Ví dụ:
The battery can be recharged multiple times.
(Pin có thể được sạc lại nhiều lần.)
Recharging (noun) - Việc sạc lại
Ví dụ:
Recharging the battery takes only a few hours.
(Việc sạc lại pin chỉ mất vài giờ.)
Recharged (adjective) - Đã được sạc lại
Ví dụ:
The recharged battery lasted for the entire day.
(Pin đã được sạc lại sử dụng được cả ngày.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết