VIETNAMESE
bình nước
ENGLISH
water bottle
/ˈwɔtər ˈbɑtəl/
water jug, water container
Bình nước là một thiết bị hoặc đồ dùng thường được thiết kế có nắp đậy kín để ngăn nước rò rỉ ra ngoài, dùng để chứa và mang nước và bảo vệ nước khỏi bị ô nhiễm hay tiếp xúc với môi trường bên ngoài.
Ví dụ
1.
Anh ta khoét một lỗ ở đáy bình nước.
He made a hole at the bottom of the water bottle.
2.
Cô ấy mở nắp bình nước và đưa anh ấy uống.
She unscrewed the cap of her water bottle and gave him a drink.
Ghi chú
Bottle là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của bottle nhé!
Nghĩa 1: Chai, một vật chứa có hình dáng dài, hẹp, thường được làm từ thủy tinh hoặc nhựa, dùng để đựng chất lỏng.
Ví dụ:
She filled the bottle with water for the hike.
(Cô ấy đổ nước vào chai để mang theo trong chuyến đi bộ.)
Nghĩa 2: Chai sữa, một loại chai đặc biệt có nắp cao su dùng để cho trẻ sơ sinh uống sữa hoặc các loại đồ uống khác.
Ví dụ:
Remember to give the baby his bottle when he wakes up.
(Hãy nhớ cho em bé uống sữa từ chai khi bé thức dậy.)
Nghĩa 3: (Động từ) Đóng chai, hành động đổ chất lỏng vào chai để bảo quản hoặc bán.
Ví dụ:
They bottle the water at the source to maintain its freshness.
(Họ đóng chai nước ngay tại nguồn để giữ độ tươi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết