VIETNAMESE

biểu đạt

giải thích, trình bày

ENGLISH

demonstrate

  
NOUN

/ˈdɛmənˌstreɪt/

explain

Biểu đạt là việc sử dụng ngôn ngữ hoặc hình thức tương tự làm cho tư tưởng, tình cảm của một người được rõ ra.

Ví dụ

1.

Tôi sẽ biểu đạt thêm một lần nữa.

I will demonstrate once again.

2.

Xin vui lòng biểu đạt những gì bạn có thể cung cấp cho nhiệm vụ này.

Please demonstrate what you can offer for this task.

Ghi chú

Một phrasal verb thường được dùng với demonstrate là demonstrate against: biểu tình (protest)

Ví dụ: Students demonstrated against the Government. (Các học sinh thể hiện sự biểu tình với chính phủ)