VIETNAMESE

biết rõ trắng đen

phân biệt đúng sai

word

ENGLISH

know right from wrong

  
PHRASE

/noʊ raɪt frʌm rɔːŋ/

tell good from bad, distinguish truth

“Biết rõ trắng đen” là một cụm từ chỉ sự hiểu biết rõ ràng, phân biệt đúng sai.

Ví dụ

1.

Cô ấy biết rõ trắng đen và luôn lựa chọn khôn ngoan.

She knows right from wrong and always chooses wisely.

2.

Anh ấy được dạy biết rõ trắng đen từ nhỏ.

He was taught to know right from wrong since childhood.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của know right from wrong (biết rõ trắng đen) nhé! check Know what’s right – Biết điều đúng Phân biệt: Know what’s right diễn đạt nhận thức rõ ràng về đạo đức, gần với know right from wrong. Ví dụ: He’s old enough to know what’s right. (Nó đủ lớn để biết điều gì đúng.) check Tell good from bad – Phân biệt đúng sai Phân biệt: Tell good from bad là cách nói đơn giản, dễ hiểu, tương đương know right from wrong. Ví dụ: Children must be taught to tell good from bad. (Trẻ cần được dạy để phân biệt đúng sai.) check Discern moral boundaries – Phân biệt ranh giới đạo đức Phân biệt: Discern moral boundaries là cách nói học thuật hơn, tương đương về nội dung với know right from wrong. Ví dụ: He can’t discern moral boundaries anymore. (Anh ấy không còn phân biệt được đúng sai nữa.) check Have a sense of right and wrong – Có nhận thức về đúng sai Phân biệt: Have a sense of right and wrong là diễn đạt đầy đủ và phổ biến trong giáo dục và đạo đức học. Ví dụ: She has a strong sense of right and wrong. (Cô ấy có nhận thức đạo đức rõ ràng.)