VIETNAMESE
biết bao
rất nhiều, vô cùng
ENGLISH
so much
/soʊ mʌʧ/
a lot, extremely
“Biết bao” là một trạng từ chỉ mức độ rất lớn hoặc cực kỳ nhiều.
Ví dụ
1.
Tôi yêu bài hát này biết bao!
I love this song so much!
2.
Cô ấy nhớ quê hương biết bao.
She misses her hometown so much.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ so much khi nói hoặc viết nhé!
so much + N (không đếm được) – quá nhiều / biết bao nhiêu
Ví dụ:
He gave so much love to his family.
(Anh ấy dành biết bao yêu thương cho gia đình)
so much that + clause – đến mức mà...
Ví dụ:
She worked so much that she got sick.
(Cô ấy làm việc quá nhiều đến mức bị ốm)
so much + V-ing – biết bao nhiêu lần làm gì
Ví dụ:
I miss laughing so much with my friends.
(Tôi nhớ những lúc được cười biết bao nhiêu với bạn bè)
Thank you so much – cảm ơn biết mấy
Ví dụ:
Thank you so much for your help!
(Cảm ơn bạn biết bao vì sự giúp đỡ!)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết