VIETNAMESE

biền ngẫu

văn đối, văn biền

word

ENGLISH

parallel prose

  
NOUN

/ˈpærəlel proʊz/

symmetrical writing

Biền ngẫu là lối văn đối câu, có tính đối xứng, thường dùng trong văn học cổ.

Ví dụ

1.

Biền ngẫu phổ biến trong văn học cổ.

Parallel prose was common in ancient literature.

2.

Bài phát biểu đã sử dụng biền ngẫu một cách hiệu quả.

The speech used parallel prose effectively.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Parallel prose nhé! check Parallel structure – Cấu trúc song song Phân biệt: Parallel structure là cách sử dụng các thành phần tương tự trong câu để tạo sự cân đối và hài hòa. Parallel prose đề cập đến việc sử dụng các cấu trúc câu hoặc đoạn văn song song để tăng tính nhịp nhàng. Ví dụ: The speech was filled with parallel structure to emphasize the main points. (Bài phát biểu đầy cấu trúc song song để nhấn mạnh những điểm chính.) check Repetition – Sự lặp lại Phân biệt: Repetition là việc lặp lại các từ, cụm từ hoặc cấu trúc câu để tạo hiệu ứng nhấn mạnh. Parallel prose cũng có sự lặp lại nhưng thường là về cấu trúc câu hoặc ý tưởng để tạo sự cân đối. Ví dụ: The poem uses repetition to build rhythm. (Bài thơ sử dụng sự lặp lại để tạo nhịp điệu.) check Balanced writing – Viết cân bằng Phân biệt: Balanced writing là cách viết mà các yếu tố của câu được phân bổ đều để đạt được sự hài hòa trong bài viết. Parallel prose là một dạng của viết cân bằng, nơi các cấu trúc câu được sử dụng đồng đều để tạo sự nhịp nhàng. Ví dụ: The balanced writing style enhances the clarity of the essay. (Phong cách viết cân bằng làm tăng độ rõ ràng của bài luận.)