VIETNAMESE

biên lai thuế môn bài

biên lai thuế

word

ENGLISH

business license tax receipt

  
NOUN

/ˈbɪznɪs ˈlaɪsns tæks rɪˈsiːt/

license tax proof

“Biên lai thuế môn bài” là chứng từ xác nhận doanh nghiệp/hộ kinh doanh đã nộp thuế môn bài.

Ví dụ

1.

Giữ lại biên lai thuế môn bài để kiểm tra.

Keep your business license tax receipt for inspection.

2.

Cơ quan thuế đã gửi biên lai thuế môn bài.

The tax office sent the business license tax receipt.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ receipt khi nói hoặc viết nhé! check Issue a receipt – phát hành biên lai Ví dụ: The cashier will issue a receipt after every purchase. (Nhân viên thu ngân sẽ phát hành biên lai sau mỗi giao dịch mua hàng) check Keep a receipt – giữ biên lai Ví dụ: She always keeps a receipt in case she needs to return items. (Cô ấy luôn giữ biên lai phòng trường hợp cần trả lại hàng) check Request a receipt – yêu cầu biên lai Ví dụ: He requested a receipt to track his expenses accurately. (Anh ấy yêu cầu biên lai để theo dõi chi phí chính xác) check Verify a receipt – xác minh biên lai Ví dụ: The accountant needs to verify a receipt before processing the claim. (Kế toán cần xác minh biên lai trước khi xử lý yêu cầu)