VIETNAMESE

Biến động thị trường

Sự dao động thị trường

word

ENGLISH

Market volatility

  
NOUN

/ˈmɑːrkɪt ˌvɒləˈtɪlɪti/

Price shifts

“Biến động thị trường” là sự thay đổi về giá cả, cung cầu hoặc các yếu tố khác trên thị trường trong một khoảng thời gian.

Ví dụ

1.

Biến động thị trường ảnh hưởng đến quyết định đầu tư.

Market volatility affects investment decisions.

2.

Hiểu rõ biến động thị trường đảm bảo quản lý rủi ro.

Understanding market volatility ensures risk management.

Ghi chú

Từ Biến động thị trường là một từ vựng thuộc lĩnh vực tài chính và kinh tế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Market fluctuations - Dao động thị trường Ví dụ: Market volatility is caused by frequent market fluctuations. (Biến động thị trường được gây ra bởi các dao động thị trường thường xuyên.) check Volatility index - Chỉ số biến động Ví dụ: The volatility index measures the level of market uncertainty. (Chỉ số biến động đo lường mức độ không chắc chắn của thị trường.) check Investor sentiment - Tâm lý nhà đầu tư Ví dụ: Market volatility often reflects changes in investor sentiment. (Biến động thị trường thường phản ánh sự thay đổi trong tâm lý nhà đầu tư.) check Price swings - Biến động giá Ví dụ: Sharp price swings contribute to increased market volatility. (Biến động giá mạnh góp phần làm tăng biến động thị trường.) check Risk assessment - Đánh giá rủi ro Ví dụ: Risk assessment tools help investors navigate market volatility. (Các công cụ đánh giá rủi ro giúp nhà đầu tư vượt qua biến động thị trường.)