VIETNAMESE

biển báo

bảng báo, tín hiệu

word

ENGLISH

Signboard

  
NOUN

/ˈsaɪnbɔːrd/

traffic board

"Biển báo" là bảng hoặc tín hiệu cung cấp thông tin hoặc chỉ dẫn trên đường.

Ví dụ

1.

Biển báo chỉ hướng đến trung tâm thành phố.

The signboard showed the direction to the city center.

2.

Biển báo rất cần thiết để định hướng trên đường cao tốc.

Signboards are essential for navigating highways.

Ghi chú

Từ Signboard là một thuật ngữ chỉ các bảng thông báo hoặc hướng dẫn được đặt ở nơi công cộng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ liên quan bên dưới nhé! check Billboard - Bảng quảng cáo Ví dụ: The highway was lined with large billboards. (Con đường cao tốc được lắp đầy các bảng quảng cáo lớn.) check Directional signboard - Biển báo chỉ hướng Ví dụ: The directional signboard showed the way to the nearest town. (Biển báo chỉ hướng chỉ đường đến thị trấn gần nhất.) check Informational signboard - Biển báo thông tin Ví dụ: The informational signboard provided details about the park’s history. (Biển báo thông tin cung cấp chi tiết về lịch sử của công viên.)