VIETNAMESE
biển báo thông tin trên sóng radio
ENGLISH
radio information sign
/ˈreɪdiˌoʊ ˌɪnfərˈmeɪʃən saɪn/
Biển thông tin trên sóng radio thể hiện tần số sóng radiô phát về thông tin và điều kiện đi lại.
Ví dụ
1.
Biển báo thông tin trên sóng radio thực chất là một biển báo giao thông trên đường cao tốc.
The radio information sign is actually one the traffic signs on expressways.
2.
Biển 457a là biển báo thông tin trên sóng radio.
Sign 457a is the radio information sign.
Ghi chú
Một số từ vựng về chủ đề giao thông: - traffic (giao thông) - vehicle (phương tiện) - driving license (bằng lái xe) - roadside (lề đường) - kerb (mép vỉa hè) - pedestrian crossing (vạch sang đường)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết