VIETNAMESE

biển báo đường ngầm

ENGLISH

ford sign

  
NOUN

/fɔrd saɪn/

Biển báo đường ngầm để báo trước những chỗ có đường ngầm (đường tràn). Đường ngầm là những đoạn đường vượt qua sông, suối, khe cạn mà nước có thể chảy tràn qua thường xuyên hoặc khi có lũ.

Ví dụ

1.

Biển báo đường ngầm thông báo cho chúng ta biết rằng phía trước có một đường ngầm.

The ford sign informs us that there's a ford ahead.

2.

Tôi đã không thấy biển báo đường ngầm trên đường.

I didn't see the ford sign on the road.

Ghi chú

Một số từ vựng về các công trình giao thông: - temporary/ draw bridge: cầu tạm, cầu cất - motorway: xa lộ - highway: đường cao tốc - dual carriageway: xa lộ hai chiều - railroad track: đường ray xe lửa - ring road: đường vành đai - fork/ T-junction: ngã ba