VIETNAMESE

biển báo đường trơn

ENGLISH

slippery road sign

  
NOUN

/ˈslɪpəri roʊd saɪn/

slippery when wet or dirty sign

Biển báo đường trơn để báo trước sắp tới đoạn đường có thể xảy ra trơn trượt đặc biệt là khi thời tiết xấu, mưa phùn cần tránh hãm phanh, tăng ga, sang số đột ngột hoặc xe chạy với tốc độ cao sẽ bị nguy hiểm. Khi gặp biển này tốc độ xe chạy phải giảm kịp thời và thận trọng.

Ví dụ

1.

Tháng trước, tôi không để ý đến biển báo đường trơn và bị tai nạn.

Last month, I didn't pay attention to the slippery road sign and got into an accident.

2.

Bạn nên giảm tốc độ một chút, tôi vừa nhìn thấy biển báo đường trơn.

You should slow down a little, I just saw a slippery road sign.

Ghi chú

Một số từ vựng về các biển báo nguy hiểm khác: - bend (chỗ ngoặt nguy hiểm) - narrow bridge (cầu hẹp) - two-way traffic (đường hai chiều) - intersection ahead (nơi giao nhau của các đường đồng cấp) - quay of riverbank (kè, vực sâu phía trước) - traffic light ahead (giao nhau có tín hiệu đèn) - steep descent/ ascent (dốc xuống/ lên nguy hiểm)