VIETNAMESE

biển báo đường không bằng phẳng

ENGLISH

bumpy road sign

  
NOUN

/ˈbʌmpi roʊd saɪn/

uneven road surface sign

Biển báo đường không bằng phẳng báo hiệu đoạn "đường có sóng mấp mô nhân tạo (humps)" để hạn chế tốc độ xe chạy (biển được cắm kèm theo biển số 227 "Hạn chế tốc độ tối đa"), bắt buộc lái xe phải chạy với tốc độ chậm trước khi qua những điểm cần kiểm soát, kiểm tra...

Ví dụ

1.

Bạn nên giảm tốc độ một chút, tôi vừa nhìn thấy biển báo đường không bằng phẳng.

You should slow down a little, I just saw a bumpy road sign.

2.

Tôi nghĩ rằng tôi vừa nhìn thấy một biển báo đường không bằng phẳng trên đường đến đây nhưng đáng ngạc nhiên là không có bất kỳ đoạn đường gập ghềnh nào trên đường đến đây.

I think I just saw a bumpy road sign on our way here but surprisingly there wasn't any bumpy part on our way here.

Ghi chú

Một số từ vựng về các biển báo nguy hiểm khác: - bend (chỗ ngoặt nguy hiểm) - narrow bridge (cầu hẹp) - two-way traffic (đường hai chiều) - intersection ahead (nơi giao nhau của các đường đồng cấp) - quay of riverbank (kè, vực sâu phía trước) - traffic light ahead (giao nhau có tín hiệu đèn) - steep descent/ ascent (dốc xuống/ lên nguy hiểm)