VIETNAMESE
biển báo công trường
ENGLISH
roadworks sign
/kənˈstrʌkʃən əˈhɛd saɪn/
Biển báo công trường để báo hiệu phía trước có công trường đang thi công.
Ví dụ
1.
Biển báo công trường cho biết rằng có công trình xây dựng phía trước bạn.
The roadworks sign indicates that there's construction ahead of you.
2.
Biển báo công trường là một biển báo nguy hiểm.
The roadworks sign is a warning sign.
Ghi chú
Một số từ vựng về các biển báo nguy hiểm khác: - bend (chỗ ngoặt nguy hiểm) - narrow bridge (cầu hẹp) - two-way traffic (đường hai chiều) - intersection ahead (nơi giao nhau của các đường đồng cấp) - quay of riverbank (kè, vực sâu phía trước) - traffic light ahead (giao nhau có tín hiệu đèn) - steep descent/ ascent (dốc xuống/ lên nguy hiểm)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết