VIETNAMESE

biển báo bến phà

ENGLISH

ferry sign

  
NOUN

/ˈfɛri saɪn/

Biển báo bến phà để báo trước sắp đến bến phà.

Ví dụ

1.

Biển báo bến phà thông báo cho chúng ta biết rằng phía trước có bến phà.

The Ferry sign informs us that there's a ferry ahead.

2.

Tôi nghĩ rằng chúng ta đang đi sai đường, tôi không nhìn thấy bất kỳ biển báo bến phà nào.

I think we're going the wrong way, I didn't see any ferry signs.

Ghi chú

Một số từ vựng về các công trình giao thông: - temporary/ draw bridge: cầu tạm, cầu cất - motorway: xa lộ - highway: đường cao tốc - dual carriageway: xa lộ hai chiều - railroad track: đường ray xe lửa - ring road: đường vành đai - fork/ T-junction: ngã ba