VIETNAMESE
biên bản vi phạm
biên bản sai phạm
ENGLISH
violation report
/ˌvaɪəˈleɪʃən rɪˈpɔːt/
breach record
“Biên bản vi phạm” là tài liệu ghi lại hành vi vi phạm quy định, nội quy hoặc pháp luật của cá nhân/tổ chức.
Ví dụ
1.
Biên bản vi phạm được lập sau cuộc kiểm tra.
A violation report was written after the inspection.
2.
Anh ta từ chối ký biên bản vi phạm.
He refused to sign the violation report.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ report khi nói hoặc viết nhé!
Compile a report – biên soạn báo cáo
Ví dụ:
The team worked together to compile a report on the project’s progress.
(Nhóm đã làm việc cùng nhau để biên soạn báo cáo về tiến độ dự án)
Submit a report – nộp báo cáo
Ví dụ:
She needs to submit a report to the manager by tomorrow.
(Cô ấy cần nộp báo cáo cho quản lý trước ngày mai)
Review a report – xem xét báo cáo
Ví dụ:
The board will review a report before making a decision.
(Hội đồng sẽ xem xét báo cáo trước khi đưa ra quyết định)
Generate a report – tạo báo cáo
Ví dụ:
The software can generate a report based on the latest data.
(Phần mềm có thể tạo báo cáo dựa trên dữ liệu mới nhất)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết