VIETNAMESE
biên bản thương thảo hợp đồng
biên bản đàm phán
ENGLISH
contract negotiation minutes
/ˈkɒntrækt nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃən ˈmɪnɪts/
negotiation record
“Biên bản thương thảo hợp đồng” là văn bản ghi nhận nội dung thỏa thuận trong quá trình đàm phán hợp đồng.
Ví dụ
1.
Hai bên đã ký biên bản thương thảo hợp đồng.
Both sides signed the contract negotiation minutes.
2.
Biên bản thương thảo thể hiện sự đồng thuận giữa hai bên.
The contract negotiation minutes reflected mutual agreement.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ minutes khi nói hoặc viết nhé!
Record minutes – ghi biên bản
Ví dụ:
He was assigned to record minutes during the contract discussion.
(Anh ấy được phân công ghi biên bản trong buổi thảo luận hợp đồng)
Finalize minutes – hoàn thiện biên bản
Ví dụ:
The team worked to finalize minutes before the next meeting.
(Nhóm đã làm việc để hoàn thiện biên bản trước cuộc họp tiếp theo)
Circulate minutes – lưu hành biên bản
Ví dụ:
The manager will circulate minutes to ensure everyone is informed.
(Quản lý sẽ lưu hành biên bản để đảm bảo mọi người được thông tin)
Amend minutes – sửa đổi biên bản
Ví dụ:
They needed to amend minutes to correct a few inaccuracies.
(Họ cần sửa đổi biên bản để chỉnh sửa một vài điểm không chính xác)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết