VIETNAMESE
biên bản họp hội đồng thành viên
biên bản hội đồng
ENGLISH
board of members meeting minutes
/bɔːd əv ˈmɛmbəz ˈmiːtɪŋ ˈmɪnɪts/
internal board minutes
“Biên bản họp hội đồng thành viên” là tài liệu ghi nhận nội dung và quyết định trong cuộc họp của các thành viên công ty TNHH.
Ví dụ
1.
Biên bản họp hội đồng thành viên thông qua ngân sách.
The board of members meeting minutes approved the budget.
2.
Vui lòng ký biên bản họp hội đồng trước khi nộp.
Please sign the board meeting minutes before submission.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ meeting minutes khi nói hoặc viết nhé!
Draft meeting minutes – soạn thảo biên bản cuộc họp
Ví dụ:
The secretary was tasked to draft meeting minutes after the session.
(Thư ký được giao nhiệm vụ soạn thảo biên bản cuộc họp sau phiên họp)
Review meeting minutes – xem xét biên bản cuộc họp
Ví dụ:
The team will review meeting minutes to confirm the decisions made.
(Nhóm sẽ xem xét biên bản cuộc họp để xác nhận các quyết định đã đưa ra)
Approve meeting minutes – phê duyệt biên bản cuộc họp
Ví dụ:
The board must approve meeting minutes before they are finalized.
(Hội đồng phải phê duyệt biên bản cuộc họp trước khi chúng được hoàn thiện)
Distribute meeting minutes – phân phối biên bản cuộc họp
Ví dụ:
She will distribute meeting minutes to all members by tomorrow.
(Cô ấy sẽ phân phối biên bản cuộc họp cho tất cả các thành viên trước ngày mai)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết