VIETNAMESE

biên bản giao nhận

biên bản bàn giao

word

ENGLISH

handover record

  
NOUN

/ˈhændəʊvə ˈrɛkɔːd/

delivery note

“Biên bản giao nhận” là văn bản xác nhận việc chuyển giao tài sản, tài liệu, hồ sơ hoặc hàng hóa giữa hai bên.

Ví dụ

1.

Hai bên đã ký biên bản giao nhận.

Both parties signed the handover record.

2.

Biên bản giao nhận đảm bảo trách nhiệm chuyển giao.

The handover record ensures transfer accountability.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ record khi nói hoặc viết nhé! check Keep a record – lưu giữ hồ sơ Ví dụ: The company keeps a record of all transactions for auditing. (Công ty lưu giữ hồ sơ của tất cả các giao dịch để kiểm toán) check Update a record – cập nhật hồ sơ Ví dụ: She needs to update a record with the latest project details. (Cô ấy cần cập nhật hồ sơ với các chi tiết mới nhất của dự án) check Review a record – xem xét hồ sơ Ví dụ: The manager will review a record before finalizing the handover. (Quản lý sẽ xem xét hồ sơ trước khi hoàn tất việc bàn giao) check Maintain a record – duy trì hồ sơ Ví dụ: Schools must maintain a record of student attendance. (Các trường học phải duy trì hồ sơ về sự hiện diện của học sinh)