VIETNAMESE
biên bản giao nhận hồ sơ
biên bản bàn giao tài liệu
ENGLISH
file handover record
/faɪl ˈhændəʊvə ˈrɛkɔːd/
dossier receipt
“Biên bản giao nhận hồ sơ” là tài liệu xác nhận việc chuyển giao hồ sơ từ người này sang người khác hoặc giữa phòng ban.
Ví dụ
1.
Phòng nhân sự ký biên bản giao nhận hồ sơ.
The HR team signed the file handover record.
2.
Biên bản liệt kê tên tất cả hồ sơ.
The file handover record listed all document titles.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ record khi nói hoặc viết nhé!
Keep a record – lưu giữ hồ sơ
Ví dụ:
The company keeps a record of all transactions for auditing.
(Công ty lưu giữ hồ sơ của tất cả các giao dịch để kiểm toán)
Update a record – cập nhật hồ sơ
Ví dụ:
She needs to update a record with the latest project details.
(Cô ấy cần cập nhật hồ sơ với các chi tiết mới nhất của dự án)
Review a record – xem xét hồ sơ
Ví dụ:
The manager will review a record before finalizing the handover.
(Quản lý sẽ xem xét hồ sơ trước khi hoàn tất việc bàn giao)
Maintain a record – duy trì hồ sơ
Ví dụ:
Schools must maintain a record of student attendance.
(Các trường học phải duy trì hồ sơ về sự hiện diện của học sinh)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết